ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mood

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mood


mood /mu:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (ngôn ngữ học) lối, thức
imperatives mood → lối mệnh lệnh
subjunctive mood → lối cầu khẩn
  (âm nhạc) điệu

danh từ


  tâm trạng; tính khí, tâm tính, tính tình
to be in a merry mood → ở tâm trạng vui vẻ
a man of moods → người tính khí bất thường

Các câu ví dụ:

1. As he rubs shoulders with leaders of the world's other major economies, Donald Trump is in a bullish mood about the U.


Xem tất cả câu ví dụ về mood /mu:d/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…