EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mooed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mooed
moo /mu:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiếng bò rống
← Xem thêm từ moody
Xem thêm từ mooing →
Từ vựng liên quan
m
mo
moo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…