EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
moose
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
moose
moose /mu:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) nai sừng tấm Bắc m
← Xem thêm từ moos
Xem thêm từ mooseberry →
Từ vựng liên quan
m
mo
moo
moos
os
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…