ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ moot

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng moot


moot /mu:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (pháp lý) sự thảo luận, sự tranh luận (của sinh viên luật về một vụ án giả định để thực tập)
  (sử học) cuộc hội nghị, cuộc hội họp

tính từ


  có thể bàn, có thể tranh luận
a moot point (question) → một điểm (vấn đề) có thể bàn

ngoại động từ


  nêu lên để bàn (vấn đề)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…