EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
motoring
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
motoring
motoring
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
môn thể thao đua ô tô
việc chơi ô tô
nghề ô tô
← Xem thêm từ motored
Xem thêm từ motorise →
Từ vựng liên quan
in
m
mo
mot
motor
or
ot
ri
ring
to
tor
tori
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…