EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mould
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mould
mould /mould/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đất tơi xốp
đất
danh từ
mốc, meo
danh từ
khuôn
(kiến trúc) đường gờ, đường chỉ
(nghĩa bóng) hình dáng; tính tình
to be cast in the same mould
giống nhau như đúc; cùng một giuộc
ngoại động từ
đúc; nặn
← Xem thêm từ moujik
Xem thêm từ moulder →
Từ vựng liên quan
m
mo
ou
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…