ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mould

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mould


mould /mould/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đất tơi xốp
  đất

danh từ


  mốc, meo

danh từ


  khuôn
  (kiến trúc) đường gờ, đường chỉ
  (nghĩa bóng) hình dáng; tính tình
to be cast in the same mould
  giống nhau như đúc; cùng một giuộc

ngoại động từ


  đúc; nặn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…