Kết quả #1
mourn /mɔ:n/
Phát âm
Xem phát âm mourn »Ý nghĩa
nội động từ
(+ for, over) than khóc, thương tiếc
to mourn for (over) the dead → thương tiếc những người đã mất
để tang
ngoại động từ
khóc, thương tiếc, thương xót, xót xa
to mourn the loss of one's mother → khóc mẹ Xem thêm mourn »