ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mourn 78841 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

mourn /mɔ:n/

Phát âm

Xem phát âm mourn »

Ý nghĩa

nội động từ


  (+ for, over) than khóc, thương tiếc
to mourn for (over) the dead → thương tiếc những người đã mất
  để tang

ngoại động từ


  khóc, thương tiếc, thương xót, xót xa
to mourn the loss of one's mother → khóc mẹ

Xem thêm mourn »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…