EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mousy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mousy
mousy /'mausi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lắm chuột
như chuột, hôi mùi chuột
nhút nhát, rụt rè; lặng lẽ; lén lút (người)
xỉn, xám xịt
← Xem thêm từ moustaches
Xem thêm từ mouth →
Từ vựng liên quan
m
mo
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…