EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mouthful
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mouthful
mouthful /'mauθful/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
miếng (đầy mồm)
at a mouthful
→ chỉ một miếng
← Xem thêm từ mouther
Xem thêm từ mouthfuls →
Từ vựng liên quan
hf
m
mo
mouth
ou
out
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…