ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ movers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng movers


mover /'mu:və/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  động cơ, động lực
prime mover → động lực đầu tiên; nguồn năng lượng
  người đề xuất ý kiến, người đưa ra đề nghị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…