ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mycelial

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mycelial


mycelial /mai'si:liəl/ (mycelian) /mai'si:liən/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) hệ sợi (nấm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…