EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mycologic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mycologic
mycologic /,maikə'lɔdʤik/ (mycological) /,maikə'lɔdʤikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) môn học nấm
← Xem thêm từ mycelium
Xem thêm từ mycological →
Từ vựng liên quan
co
col
gi
ic
lo
log
logic
m
my
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…