EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nab
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nab
nab /næb/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(từ lóng)
tóm cổ
bắt được quả tang
← Xem thêm từ naafi
Xem thêm từ nabbed →
Từ vựng liên quan
ab
n
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…