ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nab

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nab


nab /næb/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

(từ lóng)
  tóm cổ
  bắt được quả tang

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…