ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ naevus

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng naevus


naevus /'ni:vəs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều naevuses, naevi
  vết chàm (ở da)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…