ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ naiad

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng naiad


naiad /'naiæd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nữ thuỷ thần (thần thoại Hy lạp) ((cũng) water nymph)
  (thực vật học) rong từ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…