EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
naja
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
naja
naja /'neidʤə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) rắn mang bành
← Xem thêm từ naivety
Xem thêm từ naked →
Từ vựng liên quan
n
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…