ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nance


nance /'nænsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

(thông tục)+ (nance) /næns/
  người ẻo lả như đàn bà
  người tình dục đồng giới

tính từ

(thông tục)
  ẻo lả như đàn bà (đàn ông, con trai)
  tình dục đồng giới

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…