ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nauseous 79965 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

nauseous /'nɔ:sjəs/

Phát âm

Xem phát âm nauseous »

Ý nghĩa

tính từ


  tanh tưởi, làm nôn mửa
  tởm, gớm, gớm guốc, đáng ghê

Xem thêm nauseous »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…