ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ navigating 79993 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

navigate /'nævigeit/

Phát âm

Xem phát âm navigating »

Ý nghĩa

động từ


  lái (tàu, thuyền, máy bay...)
  đi sông, đi biển, vượt biển, bay
  đem thông qua
to navigate a bill through Parliament → đem thông qua một dự luật ở quốc hội

Xem thêm navigating »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…