Kết quả #1
navigate /'nævigeit/
Phát âm
Xem phát âm navigating »Ý nghĩa
động từ
lái (tàu, thuyền, máy bay...)
đi sông, đi biển, vượt biển, bay
đem thông qua
to navigate a bill through Parliament → đem thông qua một dự luật ở quốc hội Xem thêm navigating »