EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nco
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nco
nco
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
hạ sự quan (non commissioned officer)
← Xem thêm từ nc-17
Xem thêm từ NCOs →
Từ vựng liên quan
co
n
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…