EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Neanderthals
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Neanderthals
neanderthal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
<sử> thuộc về giống người Nêanđectan
← Xem thêm từ neanderthal
Xem thêm từ neap →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
ea
er
ha
n
neanderthal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…