ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ needful

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng needful


needful /'ni:dful/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cần, cần thiết
to do what is needful → làm những cái cần thiết

danh từ


  cái cần thiết
to do the needful → làm những cái cần thiết; (thể dục,thể thao) lừa sút ghi bàn thắng (bóng đá)
  (từ lóng) tiền

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…