ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ neglige

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng neglige


négligé /'neksəs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mối quan hệ, mối liện hệ
the causal nexus → quan hệ nhân quả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…