ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ negotiator 80225 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

negotiator /ni'gouʃieitə/

Phát âm

Xem phát âm negotiator »

Ý nghĩa

danh từ


  người điều đình, người đàm phán
  người giao dịch

Xem thêm negotiator »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…