ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ neigh

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng neigh


neigh /nei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiếng hí (ngựa)

nội động từ


  hí (ngựa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…