EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nerved
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nerved
nerved
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
hình thái từ gháp chỉ có trạng thái thần kinh
có gân lá (cây)
← Xem thêm từ nerve-knot
Xem thêm từ nerveless →
Từ vựng liên quan
er
n
nerve
rv
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…