ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nerved

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nerved


nerved

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  hình thái từ gháp chỉ có trạng thái thần kinh
  có gân lá (cây)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…