nervous /'nə:vəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) thần kinh
the nervous system → hệ thần kinh
nervous breakdown (debility, depression, exhaustion, prostraction) → sự suy nhược thần kinh
dễ bị kích thích; nóng nảy, bực dọc; hay hoảng sợ; hay lo lắng, hay bồn chồn
most of the children are nervous in the dark → hầu hết trẻ con thường hoảng sợ trong bóng tối
to feel nervous about something → cảm thấy bồn chồn lo lắng về việc gì
nervous temperament → tính nóng nảy
có dũng khí, có khí lực, mạnh mẽ
a man full of nervous energy → một người đầy nghị lực cương cường
(văn học) hùng mạnh; cô đọng, khúc chiết
nervous style → văn hùng mạnh; văn cô đọng khúc chiết
Các câu ví dụ:
1. Thao was nervous, not knowing what it would feel like to meet her biological family for the first time.
2. "I'm nervous.
3. Australia warned on Thursday against American disengagement from Asia at a time of rising Chinese power as traditional US allies grow nervous about President Donald Trump's isolationist tilt.
Xem tất cả câu ví dụ về nervous /'nə:vəs/