ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nib

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nib


nib /nib/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đầu ngòi bút (lông ngỗng); ngòi bút (sắt...)
  đầu mũi, mũi nhọn (giùi, dao trổ...)
  mỏ (chim)
  (số nhiều) mảnh hạt cacao nghiền
  (kỹ thuật) chốt

ngoại động từ


  vót nhọn đầu (lông ngỗng) thành ngòi bút
  làm ngòi cho (quản bút); cắm ngòi cho (quản bút), sửa ngòi cho (quản bút)
  cắm đầu nhọn vào (vật gì)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…