ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ niggling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng niggling


niggling /'nigliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tỉ mẩn, vụn vặt
  bé nhỏ, chật hẹp
  khó đọc, lí nhí, lủn mủn (chữ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…