EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
niggling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
niggling
niggling /'nigliɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tỉ mẩn, vụn vặt
bé nhỏ, chật hẹp
khó đọc, lí nhí, lủn mủn (chữ)
← Xem thêm từ niggles
Xem thêm từ nigh →
Từ vựng liên quan
in
li
ling
n
ni
nig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…