EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nil
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nil
nil /nil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
không
two goals to nil
→ hai không, hai bàn thắng (bóng đá)
← Xem thêm từ nihility
Xem thêm từ nil-radical →
Từ vựng liên quan
n
ni
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…