ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nisi

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nisi


nisi /'naisai/

Phát âm


Ý nghĩa

* liên từ
  (pháp lý) trừ phi
decree nisi → quyết định (ly hôn...) có hiệu lực sau một thời gian trừ phi có lý do khác bác b

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…