nisi /'naisai/
Phát âm
Ý nghĩa
* liên từ
(pháp lý) trừ phi
decree nisi → quyết định (ly hôn...) có hiệu lực sau một thời gian trừ phi có lý do khác bác b
* liên từ
(pháp lý) trừ phi
decree nisi → quyết định (ly hôn...) có hiệu lực sau một thời gian trừ phi có lý do khác bác b