ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nixed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nixed


nix /niks/

Phát âm


Ý nghĩa

* thán từ
  (từ lóng) chú ý'expamle'>, hãy cẩn thận!, hãy coi chừng!

danh từ


  (từ lóng) không, không một ai, không một cái gì
=to work for nixes → làm công không, luống công vô ích

danh từ


  thuỷ thần, hà bá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…