ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ no go

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng no go


no go /'nou'gou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tình trạng bế tắc; tình thế không lối thoát
it's no_go → (thông tục) thật là bế tắc, thật là vô kế khả thi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…