EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
no go
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
no go
no go /'nou'gou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tình trạng bế tắc; tình thế không lối thoát
it's no_go
→ (thông tục) thật là bế tắc, thật là vô kế khả thi
← Xem thêm từ no-claims bonus
Xem thêm từ no(-)go →
Từ vựng liên quan
go
n
no
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…