ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ noes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng noes


no /nou/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  không
no, I don't think so → không, tôi không nghĩ như vậy
whether he comes or no → dù nó đến hay không
no some said than done → nói xong là làm ngay
I say no more → tôi không nói nữa
he is no longer here → anh ta không còn ở đây nữa
he is no more → anh ta không còn nữa (chết rồi)

danh từ

, số nhiều noes
  lời từ chối, lời nói "không" ; không
we can't take no for an answer → chúng tôi không thể chấp nhận được câu trả lời từ chối
  phiếu chống; người bỏ phiếu chống
the noes have it → phiếu chống chiếm đa số; đa số bỏ phiếu chống
the ayes and the noes → phiếu thuận và phiếu chống

@no
  không

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…