ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nog

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nog


nog /nɔg/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  rượu bia bốc (một loại bia mạnh)

danh từ


  cái chêm, mảnh chêm (bằng gỗ to bằng viên gạch, như loại xây vào tường dể lấy chỗ đóng đinh)
  gốc cây gây còn lại; gốc cây gãy còn lại

ngoại động từ


  đóng mảnh chêm vào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…