ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nook

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nook


nook /nuk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  góc, xó, xó xỉnh
hiding in nooks and corners → nấp ở những xó xỉnh
  nơi ẩn náu hẻo lánh
  góc thụt (của một căn phòng...)

Các câu ví dụ:

1. An awesome free entry night of live music from four wonderful live acts: HANOI DE SKA Y, V2O UNIT, REQ, nook Free entry.


Xem tất cả câu ví dụ về nook /nuk/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…