ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nostril

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nostril


nostril /'nɔstril/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lỗ mũi
to stink in someone's nostrils
  làm cho ai kho chịu, làm cho ai tởm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…