EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nourishing 81505
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
nourishing /'nʌriʃiɳ/
Phát âm
Xem phát âm nourishing »
Ý nghĩa
tính từ
b
Xem thêm nourishing »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…