EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nubble
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nubble
nubble /'nʌbl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cục nhỏ (than...) ((cũng) nub)
← Xem thêm từ nub
Xem thêm từ nubbly →
Từ vựng liên quan
bl
n
nu
nub
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…