EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nuchal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nuchal
nuchal /'nju:kl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) gáy
← Xem thêm từ nuchae
Xem thêm từ nuciferous →
Từ vựng liên quan
ch
cha
ha
n
nu
nucha
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…