EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nucivorous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nucivorous
nucivorous /nju:'sivərəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(động vật học) ăn quả hạch
← Xem thêm từ nuciferous
Xem thêm từ nucleale →
Từ vựng liên quan
ci
n
nu
or
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…