ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nudity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nudity


nudity /'nju:diti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tình trạng trần truồng, sự trần trụi
  (nghệ thuật) tranh khoả thân; tượng khoả thân

Các câu ví dụ:

1. Police in Singapore arrested eight women last week, seven of them Vietnamese nationals, for public nudity and drug-related offenses.

Nghĩa của câu:

Cảnh sát Singapore tuần trước đã bắt 8 phụ nữ, trong đó có 7 phụ nữ mang quốc tịch Việt Nam, vì tội khỏa thân nơi công cộng và liên quan đến ma túy.


Xem tất cả câu ví dụ về nudity /'nju:diti/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…