ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ numskull

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng numskull


numskull /'nʌmskʌl/ (numbskull) /'nʌmskʌl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đần độn, người ngốc nghếch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…