EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nutmeg
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nutmeg
nutmeg /'nʌtmeg/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hạt nhục đậu khấu
← Xem thêm từ nutmeats
Xem thêm từ nutmeg-tree →
Từ vựng liên quan
me
meg
n
nu
nut
tm
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…