EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nutrias
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nutrias
nutria /'nju:triə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chuột hải ly
bộ da chuột hải ly; bộ da lông chuột hải ly
← Xem thêm từ nutria
Xem thêm từ nutrient →
Từ vựng liên quan
as
n
nu
nut
nutria
ri
ria
tri
trias
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…