ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nylons

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nylons


nylon /'nailən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ni lông
  (số nhiều) quần áo lót ni lông; tất ni lông (đàn bà)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…