EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nymphaea
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nymphaea
nymphaea
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cây bông/hoa súng
← Xem thêm từ nymph
Xem thêm từ nymphea →
Từ vựng liên quan
ea
ha
mp
n
nymph
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…