ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ o'

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng o'


o' /ə/

Phát âm


Ý nghĩa

* giới từ
  (viết tắt) của of
10 o'clock → 10 giờ
man o' war → tàu chiến
  (viết tắt) của on
I dreamt of it o'nights → tôi mơ thấy điều đó ban đêm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…