ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oaf

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng oaf


oaf /ouf/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều oaf, oaves
  đứa bé sài đẹn, đứa bé bụng ỏng đít eo
  đứa bé ngu ngốc
  người đần độn hậu đậu
  (từ cổ,nghĩa cổ) đứa bé do yêu tinh đánh đổi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…